ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domestics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domestics


domestic /də'mestik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
domestic science → khoa nội trợ
  nuôi trong nhà (súc vật)
  trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
domestic trade → nội thương
  thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà

danh từ


  người hầu, người nhà
  (số nhiều) hàng nội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…