EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dower-chest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dower-chest
dower-chest /'dauətʃest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hòm để của hồi môn
← Xem thêm từ dower
Xem thêm từ dowered →
Từ vựng liên quan
ch
chest
d
do
dow
dower
er
est
he
hest
ow
owe
st
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…