ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ down-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng down-hearted


down-hearted /'daun'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chán nản, nản lòng, nản chí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…