EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draughty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draughty
draughty /'drɑ:fti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa
← Xem thêm từ draughtsmanship
Xem thêm từ draw →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
draught
ra
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…