EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draw-vice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draw-vice
draw-vice /'drɔ:tɔɳz/ (draw-vice) /'drɔ:vais/
Phát âm
Ý nghĩa
vice)
/'drɔ:vais/
danh từ
số nhiều
(kỹ thuật) kìm căng dây
← Xem thêm từ draw-tongs
Xem thêm từ draw-well →
Từ vựng liên quan
ce
d
draw
ic
ice
ra
raw
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…