ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dray-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dray-horse


dray-horse /'dreihɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…