EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressier
dressy /'dresi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích diện; diện sang (người)
diện sang trọng (quần áo)
← Xem thêm từ dresses
Xem thêm từ dressiest →
Từ vựng liên quan
d
dress
er
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…