ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dressier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dressier


dressy /'dresi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích diện; diện sang (người)
  diện sang trọng (quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…