EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
durative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
durative
durative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ học) thể kéo dài
← Xem thêm từ durations
Xem thêm từ durbar →
Từ vựng liên quan
at
d
ra
rat
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…