EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dutchwoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dutchwoman
dutchwoman /'dʌtʃ,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà Hà Lan
← Xem thêm từ Dutchmen
Xem thêm từ duteous →
Từ vựng liên quan
an
ch
d
dutch
ma
man
om
ut
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…