EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dye-stuff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dye-stuff
dye-stuff /'daistʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc nhuộm
← Xem thêm từ dye-in-the-wood
Xem thêm từ dye vat →
Từ vựng liên quan
d
dye
st
stuff
tuff
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…