EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earliness
earliness /'ə:linis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
← Xem thêm từ earliest
Xem thêm từ earlobe →
Từ vựng liên quan
arl
E
e
ea
ear
earl
in
li
line
lines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…