ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earliness


earliness /'ə:linis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúc sớm sủa
  sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…