EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth electrode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth electrode
earth electrode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa điện cực
← Xem thêm từ earth current
Xem thêm từ earth-fall →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
ec
ect
el
elect
electro
electrode
od
ode
rod
rode
trod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…