ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earth-nut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earth-nut


earth-nut /'ə:θnʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thực vật học)
  nấm cục, nấm tơruyp
  lạc; cây lạc
earth nut oil → dầu lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…