EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-nut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-nut
earth-nut /'ə:θnʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học)
nấm cục, nấm tơruyp
lạc; cây lạc
earth nut oil
→ dầu lạc
← Xem thêm từ earth-movement
Xem thêm từ earth-oil →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
nu
nut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…