EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-movement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-movement
earth-movement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chấn động của vỏ trái đất
← Xem thêm từ earth magnetism
Xem thêm từ earth-nut →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
em
en
ent
me
men
mo
move
movement
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…