EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-oil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-oil
earth-oil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dầu mỏ
← Xem thêm từ earth-nut
Xem thêm từ earth return circuit →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…