EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth science
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth science
earth science
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa học về đất
← Xem thêm từ earth return phantom circuit
Xem thêm từ earth-shaker →
Từ vựng liên quan
art
ce
ci
E
e
ea
ear
earth
en
sc
science
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…