ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earth-shaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earth-shaker


earth-shaker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…