ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earth-shine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earth-shine


earth-shine /'ə:θʃain/ (earth-light) /'ə:θlait/

Phát âm


Ý nghĩa

 light)
/'ə:θlait/

danh từ


  (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…