EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-treatment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-treatment
earth-treatment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) cách dùng đất trị bệnh
← Xem thêm từ earth-shine
Xem thêm từ earth-wolf →
Từ vựng liên quan
art
at
atm
E
e
ea
ear
earth
eat
en
ent
me
men
nt
re
tm
treat
treatment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…