EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easements
easement /'i:zmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)
← Xem thêm từ easement
Xem thêm từ eases →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ea
ease
easement
em
en
ent
me
men
nt
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…