ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ easements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng easements


easement /'i:zmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
  nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…