EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecclesiography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecclesiography
ecclesiography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tôn giáo) lịch sử giáo hội
← Xem thêm từ ecclesiasticus
Xem thêm từ ecclesiological →
Từ vựng liên quan
cc
E
e
ec
graph
ra
rap
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…