ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecclesiology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecclesiology


ecclesiology /i,kli:zi'ɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…