ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eccoprotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eccoprotic


eccoprotic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) lợi đại tiện
* danh từ
  thuốc lợi đại tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…