EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eccoprotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eccoprotic
eccoprotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) lợi đại tiện
* danh từ
thuốc lợi đại tiện
← Xem thêm từ ecclesiology
Xem thêm từ eccrine →
Từ vựng liên quan
cc
co
cop
E
e
ec
ic
op
ot
otic
pr
pro
prot
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…