EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecophysiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecophysiology
ecophysiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa sinh lý môi sinh
← Xem thêm từ Economy of high wages
Xem thêm từ ecospecies →
Từ vựng liên quan
co
cop
E
e
ec
lo
log
logy
ology
op
physiology
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…