EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectoblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectoblastic
ectoblastic /,estou'blæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) lá ngoài
← Xem thêm từ ectoblast
Xem thêm từ ectoblasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
E
e
ec
ect
ectoblast
ic
la
last
ob
oblast
st
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…