ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ectochrome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ectochrome


ectochrome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…