EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectopic
ectopic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lạc vị trí, lệch vị trí
← Xem thêm từ ectopia
Xem thêm từ ectoplasm →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
ic
op
pi
pic
to
top
topi
topic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…