EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectype
ectype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản sao chính, bản nguyên mẫu
← Xem thêm từ ectotrophic
Xem thêm từ ECU →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
pe
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…