EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectotrophic
ectotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : ectotropic
← Xem thêm từ ectothermic
Xem thêm từ ectype →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
hi
ic
op
ot
phi
to
tot
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…