EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edified
edify /'edifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí
← Xem thêm từ edifices
Xem thêm từ edifier →
Từ vựng liên quan
dif
E
e
edi
fie
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…