EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edifices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edifices
edifice /'edifis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ edifice
Xem thêm từ edified →
Từ vựng liên quan
ce
dif
E
e
edi
edifice
fice
ic
ice
ices
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…