EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
editing subprogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
editing subprogram
editing subprogram
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình con để biên soạn
← Xem thêm từ editing pad
Xem thêm từ editing VTR (video tape recorder) →
Từ vựng liên quan
AM
am
bp
E
e
edi
edit
editing
gram
in
it
pr
pro
prog
program
ra
ram
sub
subprogram
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…