ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ editorially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng editorially


editorially /,edi'tɔ:riəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  với tư cách chủ bút
  trong xã luận, bằng xã luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…