EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
editorializing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
editorializing
editorialize /,edi'tɔ:riəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận
← Xem thêm từ editorializes
Xem thêm từ editorially →
Từ vựng liên quan
dito
E
e
edi
edit
editor
editorial
in
it
ITO
li
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…