ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ educating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng educating


educate /'edju:keit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giáo dục, cho ăn học
  dạy (súc vật...)
  rèn luyện (kỹ năng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…