EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eirenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eirenic
eirenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính chất hoà giải sự xung đột
← Xem thêm từ Einthoven galvanometer
Xem thêm từ eirenicon →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ic
ire
irenic
ni
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…