EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irenic
irenic /ai'ri:nik/ (irenical) /ai'ri:nikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhằm đem lại hoà bình
yêu hoà bình
← Xem thêm từ irefulness
Xem thêm từ irenical →
Từ vựng liên quan
en
i
ic
ire
ni
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…