ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irenical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irenical


irenical /ai'ri:nik/ (irenical) /ai'ri:nikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhằm đem lại hoà bình
  yêu hoà bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…