ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ el dorado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng el dorado


el dorado /,eldɔ'rɑ:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (El_Dorado) xứ En đô ra đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…