EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eldership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eldership
eldership
Phát âm
Ý nghĩa
xem elder
← Xem thêm từ elders
Xem thêm từ eldest →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eld
elder
elders
er
hi
hip
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…