ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elective


elective /i'lektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do chọn lọc bằng bầu cử
  có quyền bầu cử
hoá elective affinity → ái lực chọn lọc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc

Các câu ví dụ:

1. But Trump, who has never held elective office, got a boost in opinion polls from his nomination at the Republican convention last week.


Xem tất cả câu ví dụ về elective /i'lektiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…