Câu ví dụ:
But Trump, who has never held elective office, got a boost in opinion polls from his nomination at the Republican convention last week.
Nghĩa của câu:nomination
Ý nghĩa
@nomination /,nɔmi'neiʃn/
* danh từ
- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)