EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric clock
electric clock
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồng hồ điện
← Xem thêm từ electric circuit
Xem thêm từ electric conductivity →
Từ vựng liên quan
clock
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ic
lo
lock
oc
ock
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…