EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric eel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric eel
electric eel /i'lektrik'i:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)
← Xem thêm từ electric discharge
Xem thêm từ electric eye →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
eel
el
elect
electric
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…