EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric eye
electric eye /i'lektrik'ai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...)
← Xem thêm từ electric eel
Xem thêm từ electric eye button →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electric
eye
ic
ri
tri
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…