ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electric eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electric eye


electric eye /i'lektrik'ai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…