EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric field
electric field
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện trường
← Xem thêm từ electric eye button
Xem thêm từ electric flux density →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
eld
elect
electric
fie
field
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…