ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electric steel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electric steel


electric steel /i'lektrik'sti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thép lò điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…