EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrohydraulic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrohydraulic
electrohydraulic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thủy điện
← Xem thêm từ electrography
Xem thêm từ electrokinetic →
Từ vựng liên quan
aulic
E
e
ec
ect
el
elect
electro
hydra
hydraulic
ic
li
oh
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…