EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic relay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic relay
electronic relay
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ rờle điện tử
← Xem thêm từ electronic regulator
Xem thêm từ electronic reverberation →
Từ vựng liên quan
ay
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
ic
la
lay
ni
on
re
relay
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…