EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eleven-plus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eleven-plus
eleven-plus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học
← Xem thêm từ eleven
Xem thêm từ elevens →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eleven
en
eve
even
lev
LUS
pl
plus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…